Tham khảo Beyoncé (album của Beyoncé)

  1. “Radio Add Recap: Top 40, Rhythm, Alternative”. Hits Daily Double. ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2014.
  2. Beyoncé (2013). Beyoncé. Columbia Records.
  3. “Beyoncé – Beyoncé”. australian-charts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2014.
  4. “ARIA Australian Top 40 Urban Albums Chart”. Australian Recording Industry Association. ngày 23 tháng 12 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2013.
  5. “Beyoncé – Beyoncé”. austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2014.
  6. “Beyoncé – Beyoncé”. ultratop.be. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2014.
  7. “Beyoncé – Beyoncé”. ultratop.be. Hung Medien. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2014.
  8. “Brazil Albums: Page 1”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2014.
  9. “Beyoncé – Canadian Albums chart history”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.
  10. “TOP 40 STRANIH – TJEDAN 1. 2014”. Hrvatska Diskografska Udruga. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2014.
  11. “Albums - Top 100” (bằng tiếng Séc). International Federation of the Phonographic Industry Czech Republic. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.
  12. “Official Cyprus Charts”. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2014.
  13. “Beyoncé – Beyoncé”. danishcharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2014.
  14. “Beyoncé – Beyoncé”. dutchcharts.nl. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2013.
  15. “Beyoncé – Beyoncé”. finnishcharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2014.
  16. “Beyoncé – Beyoncé”. lescharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2014.
  17. “Beyoncé – Beyoncé”. charts.de. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2014.
  18. “Official Cyta-IFPI Charts – Top-75 Albums Sales Chart (Week: 3/2014)” (bằng tiếng Hy Lạp). International Federation of the Phonographic Industry Greece. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2014.
  19. “Archívum – Slágerlisták – MAHASZ – Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége”. zene.slagerlistak.hu. Association of Hungarian Record Companies. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.
  20. “Top 100 Album Artist, Week Ending ngày 26 tháng 12 năm 2013”. chart-track.co.uk. Irish Recorded Music Association. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.
  21. “Beyoncé – Listen”. Federation of the Italian Music Industry. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2011.
  22. 18 tháng 2 năm 2014/ "Oricon Top 50 Albums: ngày 18 tháng 2 năm 2014" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2014.
  23. “Hi @regnierpinto! Beyonce ranks...”. Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2014.
  24. “Beyoncé – Beyoncé”. charts.org.nz. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2013.
  25. “Beyoncé – Beyoncé”. norwegiancharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2013.
  26. "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart". OLiS. Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2014.
  27. “Beyoncé – Beyoncé”. portuguesecharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2014.
  28. 18 tháng 1 năm 2014/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2014.
  29. “Esenca Bossa De Novo in šestič One Direction”. Val 202. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2014.
  30. “Spits jou ore vir”. Recording Industry of South Africa. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2014.
  31. “Gaon Album Chart”. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2014.
  32. “Gaon International Albums Chart”. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2014.
  33. “Beyoncé – Beyoncé”. spanishcharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2013.
  34. “Beyoncé – Beyoncé”. swedishcharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2013.
  35. “Beyoncé – Beyoncé”. swedishcharts.com. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2014.
  36. “Taiwanese Albums Chart”. g-music.com. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2014.
  37. 18 tháng 1 năm 2014/7502/ "Official Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2014.
  38. 28 tháng 12 năm 2013/115/ "Official R&B Albums Chart Top 40". Official Charts Company. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2013.
  39. “Beyoncé – Billboard 200 chart history”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2014.
  40. “Beyoncé – Top R&B/Hip Hop Albums chart history”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2014.
  41. “ARIA Top 100 Albums 2013”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2014.
  42. “ARIA Top 50 Urban Albums 2013”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2014.
  43. “Jaaroverzichten 2013” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2013.
  44. De Toledo, Giuliana (19 tháng 3 năm 2014). “Disco de Padre Marcello Rossi foi o mas”. Folha de S. Paulo (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Grupo Folha. Bản gốc lưu trữ 20 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2014.
  45. “Album Top-100 2013” (bằng tiếng Đan Mạch). International Federation of the Phonographic Industry Denmark. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2014.
  46. “Jaaroverzichten – Album 2013” (bằng tiếng Hà Lan). dutchcharts.nl. Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2013.
  47. “200 premiers Albums Nouveautés Fusionnées par GfK Consumer Choices France” (PDF) (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2014.
  48. “Top Selling Albums of 2013”. Recorded Music NZ. 2014. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2014.
  49. “ARIA Top 100 Albums 2014”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2015.
  50. “ARIA Top 50 Urban Albums 2014”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015.
  51. “Jaaroverzichten 2014” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.
  52. “Rapports Annuels 2014” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.
  53. “20 DVDs MAIS VENDIDOS NO BRASIL - Ano 2014”. ABPD (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.
  54. “Top Canadian Albums Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014.
  55. “Album Top-100 2014” (bằng tiếng Đan Mạch). International Federation of the Phonographic Industry Denmark. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2015.
  56. “Jaaroverzichten – Album 2014” (bằng tiếng Hà Lan). dutchcharts.nl. Hung Medien. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2014.
  57. “Bilan de l'année 2014 - Classement des 200 premiers Albums Nouveaux Fusionnés”. Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2015.
  58. “FIMI - Classifiche Annuali 2014 "TOP OF THE MUSIC" FIMI-GfK: un anno di musica italiana” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2015.
  59. “Top Selling Albums of 2014”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2014.
  60. “Najchętniej kupowane płyty roku 2014 w Polsce. Sensacja”. Gazeta Wyborcza. 2015. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2015.
  61. “Swiss Year-End Charts 2014”. Hit Parade.ch. 2015. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2015.
  62. “The Official Top 40 Biggest Selling Artist Albums Of 2014”. The Official Chats Company. 2015. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2015.
  63. “Top 200 Albums Chart Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014.
  64. “Digital Albums Year End 2014”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014.
  65. “Top R&B/Hip-Hip Albums Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014.
  66. “IFPI publishes Recording Industry in Numbers - an essential guide to the global music market”. International Federation of the Phonographic Industry. ngày 20 tháng 4 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2015.
  67. “ARIA Charts – Accreditations – 2014 Albums”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2014.
  68. “Certification list”. Associação Brasileira dos Produtores de Discos. tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2014.
  69. “Certification list”. Music Canada. tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2014.
  70. “Denmark album certifications – Beyoncé – Beyoncé”. IFPI Đan Mạch.
  71. “Certification Awards” (PDF). Syndicat National de l'Édition Phonographique. tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2014.
  72. Hamard, Jonathan (ngày 28 tháng 12 năm 2014). “Beyoncé remixe "7/11" avec French Montana, Diplo et Skrillex. Ecoutez !”. Charts in France. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2015.
  73. “2013 Certification Awards”. Irish Recorded Music Association. tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2014.
  74. “Netherlands album certifications – Beyoncé – Beyoncé” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers.
  75. “NZ Top 40 Albums Chart”. Official New Zealand Music Chart. Recorded Music NZ. ngày 13 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2014.
  76. “Poland album certifications – Beyonce – Beyonce” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. ngày 29 tháng 1 năm 2014.
  77. Sony Music Entertainment South Africa. “Twitter”. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2015.
  78. “2013 International Albums Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2015.
  79. “Top 100 Albumes – Semana 6: del 2.2.2015 - 8.2.2015” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2015.
  80. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Beyoncé; 'Beyoncé')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  81. “Britain album certifications – Beyonce – Beyonce” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Beyonce vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  82. 1 2 Copsey, Rob (ngày 24 tháng 11 năm 2014). “Beyonce's surprise album 1 year on: 10 amazing #ChartFacts”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2014.
  83. “American album certifications – Beyonce – BEYONCE” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  84. Partridge, Kenneth (ngày 6 tháng 2 năm 2015). “Beyonce's 'Beyonce': Grammy Album of the Year Spotlight”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2015.
  85. “Beyoncé Available Worldwide Now” (Thông cáo báo chí). Columbia Records. ngày 13 tháng 12 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2013.
  86. “Beyonce – CD/DVD”. Sanity. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2013.
  87. Hamard, Jonathan (ngày 17 tháng 12 năm 2013). “Beyoncé: les chiffres des ventes françaises de son nouvel album” (bằng tiếng Pháp). Charts in France. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2013.
  88. “Beyonce – Beyonce”. JB Hi-Fi. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2014.
  89. “Beyonce – Beyonce” (bằng tiếng Ba Lan). Empik. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2013.
  90. “Beyoncé's 'Beyoncé' – What You Really Need To Know”. HMV. ngày 15 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2014.
  91. Caulfield, Keith (ngày 16 tháng 12 năm 2013). “Target Won't Sell Beyoncé's New Album”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2013.
  92. “Beyonce (Explicit) (CD/DVD)”. Walmart. ngày 20 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2013.
  93. “BEYONCE (CD + DVD) (EXPLICIT VERSION)”. Mixup. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2013.
  94. “BEYONCE (CD + DVD)”. dr.com.tr. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2013.
  95. “Beyoncé (CD+DVD)”. fnac.pt. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2013.
  96. “Beyonce CD+DVD” (bằng tiếng Nhật). CD Japan. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2013.
  97. “Beyonce (CD/Blu-ray)”. JB Hi-Fi. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2014.
  98. “Beyonce”. Amazon.com. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Beyoncé (album của Beyoncé) http://austriancharts.at/showitem.asp?interpret=Be... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ariacharts.com.au/chart/urban-albums http://www.sanity.com.au/products/2260486/Beyonce http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2014&cat... http://www.ultratop.be/fr/showitem.asp?interpret=B...